FC Dinamo 1948
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Cristian Ionuț CostinHậu vệ00000006.51
-Alexandru Vasile Roșca Ailiesei-00000006.9
27Maxime SivisHậu vệ00000007.22
4Kennedy BoatengHậu vệ10000007.13
Thẻ vàng
-Josué HomawooHậu vệ00010007.24
3Raul OpruțTiền vệ20020007.45
17Georgi MilanovTiền vệ40010007
18Stipe PericaTiền đạo40000006.18
-Alexandru Mihai Constantin·PopTiền đạo40000006.84
-Patrick OlsenTiền vệ10020007
10Catalin CirjanTiền vệ41020006.66
-Casian Ștefan SoareTiền vệ00000000
-Nichita Razvan PatricheHậu vệ00000000
-Adnan GolubovicThủ môn00000000
-Astrit SeljmaniTiền đạo40010016.39
-Dennis PoliticTiền đạo10000006.6
-R. PaşcalăuTiền vệ00000000
-Hakim AbdallahTiền đạo20000016.4
Thẻ vàng
-A. Caragea-00000006.5
-Raul Codruț RotundTiền vệ00000000
FC Rapid 1923
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
47Christopher BraunHậu vệ10020006.28
13Denis CiobotariuHậu vệ00000006.67
21Cristian IgnatHậu vệ10000007.01
-Luka GojkovićTiền vệ00010006.5
23Cristian ManeaHậu vệ00000000
-Catalin VulturarTiền vệ00000006.77
Thẻ vàng
-Cristian SăpunaruHậu vệ00000000
24Andrei BorzaHậu vệ20000006.15
14Jakub HromadaTiền vệ00000006.6
-P. AdemoTiền vệ00010006.73
17Tobias ChristensenTiền vệ00020006.22
Thẻ vàng
-Mihai Alexandru DobreTiền đạo10010006.44
95Elvir KoljićTiền đạo10000006.88
10Claudiu PetrilaTiền vệ10010006.44
-David Akpan AnkeyeTiền đạo00000000
-borisav burmazTiền đạo10000006.45
Thẻ vàng
3robert badescuHậu vệ00000000
1Franz StolzThủ môn00000000
55Rares PopTiền đạo10010006.1
19Razvan OneaTiền vệ00000000
99Claudiu MicovschiTiền đạo00000006.15
16Mihai AioaniThủ môn00000007.77
Thẻ đỏ

FC Dinamo 1948 vs FC Rapid 1923 ngày 13-05-2025 - Thống kê cầu thủ