

| [ESL-] Nekemte Ketema | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% | 
| [ESL-] Ambo Ketema | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 6 | 4 | 16.7% | 
| Nekemte Ketema | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Ambo KetemaNekemte Ketema | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 27-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Nekemte Ketema | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 12-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 07-03-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| Ethiopia HL | 22-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 17-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 25-12-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 20-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ethiopia HL | 15-12-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 08-12-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| Ethiopia HL | 02-12-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| Ethiopia HL | 27-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Ambo Ketema | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Ethiopia HL | 12-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 05-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 28-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 21-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 25-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 20-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 16-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 10-12-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 04-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Ethiopia HL | 27-11-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Nekemte Ketema | 
| Nekemte Ketema | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||