| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [CMCL-5] Shanxi TYUT | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 5 | 33.3% | 
| 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 5 | 50.0% | 
| 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | 3 | 6 | 33.3% | 
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | 
| [CMCL-4] Inner Mongolia Xianghuangqi Youth | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | 2 | 4 | 0.0% | 
| 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 0.0% | 
| 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 3 | 0.0% | 
| 6 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | 1 | 0.0% | 
| Shanxi TYUT | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Shanxi TYUT | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Beijing Smart Sky Football ClubShanxi TYUT | 
| Shanxi TYUTLinyi Red Arrow | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 09-06-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-06-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Inner Mongolia Xianghuangqi Youth | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Linyi Red ArrowInner Mongolia Xianghuangqi Youth | 
| Inner Mongolia Xianghuangqi YouthBeijing Smart Sky Football Club | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN CH | 09-06-25 | 5 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN CH | 07-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Shanxi TYUT | 
| Shanxi TYUT | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

