Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Bálint Mátyás Soós | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | K Polonkai | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Benedek Oros-Kovács | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 | |
- | Zalán Lindemann | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | N Csákány | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 | ![]() |
- | Daniel Károly Acasai | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |