Maccabi Tel Aviv
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
90Roy MashpatiThủ môn00000000
-Gabi KanikovskiTiền vệ10010006.73
42Dor PeretzTiền vệ20000016.28
-Nemanja StojicHậu vệ10000006.07
Thẻ vàng
-Dor TurgemanTiền đạo10000006.01
-Joris van OvereemTiền vệ00010006.41
-Weslley Pinto BatistaTiền đạo20130016.64
Bàn thắngThẻ vàng
-Simon SlugaThủ môn00000006.22
13Raz ShlomoHậu vệ00000000
36Ido ShaharTiền vệ00000000
-Ofir DavidzadaHậu vệ00000000
6tyrese asanteHậu vệ00000000
-Henry AddoTiền đạo00010006.53
28Issouf Bemba SissokhoTiền vệ00000006.21
-Eran ZahaviTiền đạo00000006.88
77Osher DavidaTiền vệ20020006.55
-Stav LemkinHậu vệ00010006.75
-Idan NachmiasHậu vệ00020006.09
3Roy RevivoHậu vệ30011106.32
19Elad MadmonTiền đạo00000000
Hapoel Beer Sheva
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Roy GordanaTiền vệ00000000
-Iuri MedeirosTiền đạo00000006.49
-Eitan TibiHậu vệ00000000
3Matan BaltaksaHậu vệ00000006.13
Thẻ vàng
21zahi ahmedTiền đạo10020006.14
55Niv EliasiThủ môn00000007.56
17Alon TurgemanTiền đạo20000006.59
16Amir Chaim·GanahTiền đạo00000000
19Shai EliasTiền vệ00000006.33
1Ofir MarcianoThủ môn00000000
25Lucas de Souza VenturaTiền vệ00010006.25
22Hélder LopesHậu vệ00000006.18
20Kings KangwaTiền vệ10030006.57
-Pula·Arnold GaritaTiền đạo20010006.33
5Or BlorianHậu vệ00000005.78
2guy mizrahiHậu vệ00000005.88
26Eilel PeretzTiền vệ10011017.01
Thẻ vàng
-Miguel VitorHậu vệ10000006.74
10Dan BitonTiền vệ31100117.7
Bàn thắngThẻ đỏ

Maccabi Tel Aviv vs Hapoel Beer Sheva ngày 06-05-2025 - Thống kê cầu thủ