Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Sega Coulibaly | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | ![]() |
- | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
- | walter varela | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kashope oladapo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jake Keegan | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
- | michel angeron poon | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
- | Mikey Lopez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Patrick Langlois | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Maximiliano schenfeld | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
2 | Dakota Barnathan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
- | Darwin Espinal | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
4 | simon fitch | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
1 | Pablo Jara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
10 | Nils Seufert | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.3 | |
20 | Adrian Billhardt | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
27 | chandler dwyer o | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 |