So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
0.5
0.99
0.88
2.25
0.88
1.77
3.45
4.10
Live
0.83
0.5
-0.99
0.93
2.25
0.89
1.79
3.40
4.00
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.21
3.5
0.03
23.00
11.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
0.5
0.92
0.88
2.25
0.88
1.85
3.15
3.80
Live
0.78
0.5
-0.94
0.92
2.25
0.90
1.78
3.20
4.05
Run
0.36
0
-0.52
-0.16
3.5
0.06
40.00
4.40
1.15
188betSớm
0.78
0.5
1.00
0.89
2.25
0.89
1.77
3.45
4.10
Live
0.84
0.5
-0.98
0.97
2.25
0.87
1.79
3.40
4.00
Run
-0.21
0.25
0.07
-0.20
3.5
0.04
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.81
0.5
-0.97
0.91
2.25
0.91
1.81
3.17
3.96
Live
0.81
0.5
-0.97
0.91
2.25
0.91
1.81
3.17
3.96
Run
0.41
0
-0.57
-0.16
3.5
0.02
70.00
5.90
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Slutsksakhar Slutsk
ChủHòaKhách
FC Molodechno
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slutsksakhar SlutskSo Sánh Sức MạnhFC Molodechno
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-15] Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2546151539181516.0%
143381020121521.4%
111375196159.1%
6114210416.7%
[BLR Premier League-16] FC Molodechno
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2532201857111612.0%
12201072261616.7%
13121011355167.7%
6105616316.7%

Thành tích đối đầu

Slutsksakhar Slutsk            
Chủ - Khách
FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk
FC MolodechnoSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D125-05-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.27-0.29-0.56T0.96-0.500.80TX
INT CF08-02-250 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Slutsksakhar Slutsk            
Chủ - Khách
Slutsksakhar SlutskNeman Grodno
FK Isloch MinskSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskFK Vitebsk
FC MinskSlutsksakhar Slutsk
Slutsksakhar SlutskBATE Borisov
Dinamo MinskSlutsksakhar Slutsk
Slavia MozyrSlutsksakhar Slutsk
FC Torpedo ZhodinoSlutsksakhar Slutsk
Smorgon FCSlutsksakhar Slutsk
ML VitebskSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D115-10-252 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.22-0.29-0.61T0.89-0.750.87TT
BLR D105-10-250 - 0
(0 - 0)
12 - 4-0.77-0.22-0.13H0.761.251.00TX
BLR D127-09-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BX
BLR D121-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.55-0.31-0.27B0.830.50.99BT
BLR D113-09-250 - 3
(0 - 0)
2 - 8-0.36-0.32-0.44B0.78-0.25-0.96BT
INT CF06-09-252 - 0
(0 - 0)
- ---B--
BLR D130-08-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.67-0.26-0.19B0.9110.85BX
BLR D116-08-252 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.75-0.24-0.14H0.911.250.91TT
BLR D109-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.38-0.31-0.43H1.0000.76HX
BLR D103-08-251 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.88-0.17-0.08B-0.9920.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

FC Molodechno            
Chủ - Khách
FC MolodechnoDinamo Minsk
FC GomelFC Molodechno
Naftan NovopolockFC Molodechno
FC MolodechnoFK Isloch Minsk
FC MolodechnoNeman Grodno
FC MolodechnoOstrowitz
FK VitebskFC Molodechno
FC MolodechnoFC Minsk
BATE BorisovFC Molodechno
FC MolodechnoSlavia Mozyr
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D104-10-251 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.10-0.18-0.850.96-1.750.80T
BLR D128-09-252 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.73-0.25-0.171.001.250.82T
BLR D119-09-255 - 0
(4 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.270.770.50.99T
BLR D114-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.16-0.24-0.720.85-1.250.97X
BLR D110-09-253 - 2
(1 - 0)
2 - 4-0.10-0.19-0.830.86-1.750.96T
INT CF05-09-251 - 3
(1 - 1)
3 - 8-----
BLR D129-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.76-0.23-0.130.821.251.00X
BLR D123-08-251 - 3
(0 - 2)
10 - 0-0.29-0.31-0.520.82-0.50.94T
BLR D116-08-252 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.68-0.24-0.190.8510.97T
BLR D108-08-250 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.11-0.20-0.810.98-1.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 67%

Slutsksakhar SlutskSo sánh số liệuFC Molodechno
  • 4Tổng số ghi bàn9
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn23
  • 1.5Trung bình mất bàn2.3
  • 10.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Slutsksakhar Slutsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Molodechno
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem3XemXem11XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Slutsksakhar Slutsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem4XemXem10XemXem41.7%XemXem11XemXem45.8%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem3XemXem3XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%233.3%Xem
FC Molodechno
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slutsksakhar SlutskThời gian ghi bànFC Molodechno
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    18
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slutsksakhar SlutskChi tiết về HT/FTFC Molodechno
  • 1
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    10
    12
    H/H
    4
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    5
    B/B
ChủKhách
Slutsksakhar SlutskSố bàn thắng trong H1&H2FC Molodechno
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    5
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-10-2025KháchFC Gomel6 Ngày
BLR D101-11-2025KháchDinamo Minsk13 Ngày
BLR D108-11-2025KháchNaftan Novopolock20 Ngày
FC Molodechno
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D125-10-2025ChủArsenal Dzyarzhynsk6 Ngày
BLR D101-11-2025KháchDinamo Brest13 Ngày
BLR D108-11-2025ChủML Vitebsk20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 16.0%Thắng12.0% [3]
  • [6] 24.0%Hòa8.0% [3]
  • [15] 60.0%Bại80.0% [20]
  • Chủ/Khách
  • [3] 12.0%Thắng4.0% [1]
  • [3] 12.0%Hòa8.0% [2]
  • [8] 32.0%Bại40.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    2.28
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.88
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Slutsksakhar Slutsk VS FC Molodechno ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình