| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GUA Division 2-] CSD Chiquimulilla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
| [GUA Division 2-] Deportivo Mictlan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
| CSD Chiquimulilla |
| Chủ - Khách |
|---|
| Deportivo MictlanCSD Chiquimulilla |
| Deportivo MictlanCSD Chiquimulilla |
| CSD ChiquimulillaDeportivo Mictlan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GUA D2 | 26-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | B | 0.94 | -0.80 | 0.76 | B | T |
| GUA D2 | 06-10-24 | 3 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GUA D2 | 22-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 0 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | H | 0.75 | 0.00 | 0.95 | H | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
| CSD Chiquimulilla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GUA D2 | 01-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| GUA D2 | 27-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 16 - 8 | -0.67 | -0.28 | -0.21 | T | 0.97 | 1 | 0.73 | T | T |
| GUA D2 | 23-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| GUA D2 | 16-02-25 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GUA D2 | 13-02-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
| GUA D2 | 01-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.54 | -0.32 | -0.30 | H | 0.86 | 0.5 | 0.84 | T | X |
| GUA D2 | 26-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | B | T |
| GUA D2 | 31-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| GUA D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GUA D2 | 20-10-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 6 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
| Deportivo Mictlan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GUA D2 | 26-02-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.50 | -0.38 | -0.26 | 0.99 | 0.5 | 0.71 | T | ||
| GUA D2 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D2 | 12-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.50 | -0.34 | -0.31 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
| GUA D2 | 09-02-25 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.81 | -0.22 | -0.12 | 0.86 | 1.5 | 0.84 | T | ||
| GUA D2 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.53 | -0.33 | -0.28 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | X | ||
| GUA D2 | 26-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.73 | -0.25 | -0.17 | B | 0.94 | 1.25 | 0.76 | B | T |
| GUA D2 | 19-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.61 | -0.30 | -0.24 | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | ||
| GUA D2 | 08-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D2 | 01-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| GUA D2 | 24-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 67%
| CSD Chiquimulilla |
| CSD Chiquimulilla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||