| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Eduardo Blancas | Tiền vệ | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.9 | |
| - | Carlos Avilez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Miguel Ibarra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Harrison Robledo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jimmie Villalobos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
| - | Kaloyan·Pehlivanov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
| - | Jerry desdunes | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.9 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Anthony patti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
| 0 | Toby Sims | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 30 | Seth Torman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 |