| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Bra Pia-] Legiao FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 0 | 8 | 0 | 8 | 50.0% |
| [Bra Pia-] SESP/Samambaense |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 2 | 9 | 9 | 9 | 60.0% |
| Legiao FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Legiao FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Legiao FCBotafogo DF |
| Riacho City FCLegiao FC |
| CeilandenseLegiao FC |
| Legiao FCBrasilia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 07-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 02-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| BRA CM | 17-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SESP/Samambaense |
| Chủ - Khách |
|---|
| SESP/SamambaenseGD Valparaiso |
| Botafogo DFSESP/Samambaense |
| Gremio Esportivo Brazlandia DFSESP/Samambaense |
| BrasiliaSESP/Samambaense |
| CFZ de BrasiliaSESP/Samambaense |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BRA CM | 08-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BRA CM | 10-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 25-09-21 | 6 - 0 (4 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 14-10-19 | 2 - 4 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||