| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ismaila Jome | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
| - | azriel gonzalez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
| 9 | josh dolling | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.49 | |
| 21 | Ahmed Longmire | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.15 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Evan Lee | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 | |
| 3 | Tyler polak | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.07 | |
| - | gunther rankenburg | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.56 | |
| - | Christian Garner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jamie Smith | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Sebastian Velasquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.85 | |
| 25 | David Leonardo Castro | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.75 | |
| 5 | brandon fricke | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |