| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [EGY Division 2-9] Telecom Egypt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 12 | 13 | 13 | 36 | 42 | 49 | 9 | 31.6% |
| 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 26 | 26 | 8 | 36.8% |
| 19 | 5 | 8 | 6 | 16 | 16 | 23 | 11 | 26.3% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 4 | 9 | 33.3% |
| [EGY Division 2-7] Aswan |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 38 | 13 | 15 | 10 | 31 | 30 | 54 | 7 | 34.2% |
| 21 | 8 | 9 | 4 | 21 | 17 | 33 | 5 | 38.1% |
| 17 | 5 | 6 | 6 | 10 | 13 | 21 | 14 | 29.4% |
| 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 3 | 10 | 33.3% |
| Telecom Egypt |
| Chủ - Khách |
|---|
| Telecom EgyptAswan |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 06-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.38 | -0.32 | -0.41 | T | 0.95 | 0.00 | 0.81 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Telecom Egypt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| EGY D2 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| EGY D2 | 27-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| EGY D2 | 20-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| EGY D2 | 14-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.47 | -0.35 | -0.30 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
| EGY D2 | 07-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.48 | -0.33 | -0.31 | H | 0.81 | 0.25 | 0.95 | T | H |
| EGY D2 | 08-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | B | 0.77 | 0.25 | 0.99 | B | T |
| EGY D2 | 30-04-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | -0.53 | -0.34 | -0.29 | T | 0.82 | 0.5 | 0.88 | T | T |
| EGY D2 | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.51 | -0.33 | -0.27 | H | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| EGY D2 | 10-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%
| Aswan |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sporting AlexandriaAswan |
| El DaklyehAswan |
| AswanOlympic El Qanal |
| Tersana SCAswan |
| AswanKahraba Ismailia |
| Ghomhoreyet ShebinAswan |
| AswanMakadi FC |
| Nasr TaadeenAswan |
| AswanTanta |
| AswanMisr Elmaqasah |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EGY D2 | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 04-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.44 | -0.35 | -0.33 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
| EGY D2 | 28-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.45 | -0.36 | -0.34 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | T | ||
| EGY D2 | 21-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.42 | -0.39 | -0.34 | 0.70 | 0 | -0.94 | X | ||
| EGY D2 | 14-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.57 | -0.33 | -0.22 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
| EGY D2 | 09-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.27 | -0.36 | -0.49 | 0.78 | -0.5 | -0.96 | T | ||
| EGY D2 | 30-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.33 | -0.28 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
| EGY D2 | 22-01-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| EGY D2 | 03-01-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 5 | -0.41 | -0.33 | -0.38 | 0.82 | 0 | 1.00 | T | ||
| EGY D2 | 20-12-23 | 4 - 1 (2 - 1) | 10 - 2 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%
| Telecom Egypt |
| Telecom Egypt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

