[ROM D4-] CS Unirea Tintareni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
[ROM D4-] Minerul Motru |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 11 | 9 | 50.0% |
CS Unirea Tintareni |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CS Unirea Tintareni |
Chủ - Khách |
---|
CS Unirea TintareniCSO Turceni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROM D4 | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Minerul Motru |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ROMC | 11-08-15 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 26-08-14 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ROMC | 13-08-14 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 07-06-14 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 31-05-14 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 28-05-14 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 24-05-14 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.74 | -0.22 | -0.19 | 0.80 | 1.25 | 0.96 | X | ||
ROM D2 | 17-05-14 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ROM D2 | 10-05-14 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.19 | -0.22 | -0.74 | 0.98 | -1.25 | 0.78 | X | ||
ROM D2 | 07-05-14 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
CS Unirea Tintareni |
CS Unirea Tintareni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |