| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | alekss kotlevs | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Bendito Mantato | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luke Rawlings | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rio Ngumoha | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Porter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Reggie Walsh | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Junai Byfield | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Freddie Simmonds | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Malachi Hardy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Luca Jamie Williams-Barnett | Tiền đạo | 8 | 1 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Igor tyjon | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Landon Emenalo | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |