

| [INT CF-] FC Veyrier Sports |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 3 | 8 | 19 | 6 | 40.0% |
| [INT CF-] FC Collex Bossy |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 16 | 6 | 33.3% |
| FC Veyrier Sports |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Veyrier SportsFC Collex Bossy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI D4 | 22-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Veyrier Sports |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC Veyrier SportsFC Collex Bossy |
| FC Veyrier SportsFC Echichens |
| FC Urania Geneve SportFC Veyrier Sports |
| FC Veyrier SportsThun |
| FC Veyrier SportsYoung Boys |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SUI D4 | 22-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI D4 | 19-11-23 | 2 - 3 (2 - 3) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI D4 | 19-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI Cup | 18-08-18 | 1 - 5 (1 - 4) | 1 - 13 | - | - | - | B | - | - | |||
| SUI Cup | 17-08-13 | 0 - 8 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Collex Bossy |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 08-02-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SUI D4 | 16-11-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI D4 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI D4 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI D4 | 11-05-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI D4 | 29-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI D4 | 22-03-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SUI D4 | 01-12-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SUI D4 | 27-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Veyrier Sports |
| FC Veyrier Sports |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||