Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.95 -1 0.85 0.95 -1 0.85 | -0.97 2.5 0.78 -0.97 2.5 0.78 | 6 3.7 1.48 6 3.7 1.48 |
Live - | 0.95 -1 0.85 0.95 -1 0.85 | -0.97 2.5 0.78 -0.97 2.5 0.78 | 6 3.7 1.48 6 3.7 1.48 |
04 0:1 | 0.82 -1 0.97 0.92 -1 0.87 | -0.98 2.25 0.77 0.90 3.25 0.90 | 6 3.5 1.53 12 7 1.12 |
37 0:2 | 1.00 -0.75 0.80 0.87 -0.75 0.92 | 0.92 3.75 0.87 0.77 3.5 -0.98 | - - - - - - |
40 0:2 | - - - - | - - - - | 29 17 1.02 29 19 1.02 |
41 0:3 | 0.95 -0.75 0.85 1.00 -0.75 0.80 | 0.77 4.5 -0.98 0.80 4.5 1.00 | - - - - - - |
45 1:3 | 0.90 -0.75 0.90 0.87 -0.75 0.92 | 0.97 4.5 0.82 0.90 5.5 0.90 | 51 41 1.01 29 19 1.02 |
HT 1:3 | 0.82 -0.75 0.97 1.00 -0.5 0.80 | -0.98 5.5 0.77 0.75 5.25 -0.95 | 34 21 1.01 29 19 1.02 |
69 1:4 | 0.90 -0.25 0.90 0.92 -0.25 0.87 | 0.75 5.5 -0.95 0.80 5.5 1.00 | - - - - - - |
77 1:5 | 0.70 -0.25 -0.91 0.67 -0.25 -0.87 | -0.80 5.5 0.62 -0.77 6.5 0.60 | - - - - - - |
85 2:5 | 0.30 -0.25 -0.41 -0.48 0 0.35 | -0.34 6.5 0.24 -0.37 7.5 0.26 | - - - - - - |
88 2:6 | -0.57 0 0.42 -0.54 0 0.40 | -0.29 7.5 0.19 -0.27 8.5 0.18 | - - - - - - |
89 3:6 | -0.54 0 0.40 -0.57 0 0.42 | -0.22 8.5 0.15 -0.24 9.5 0.16 | - - - - - - |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Mynavi Sendai Ladies4-3-34-4-2Albirex Niigata Ladies
Cầu thủ dự bị
Thêm
Cầu thủ dự bị
Thêm
Chat
Mynavi Sendai LadiesCầu thủ chủ chốtAlbirex Niigata Ladies
Mynavi Sendai LadiesSự kiện chínhAlbirex Niigata Ladies
phạt đền
Phút




















