Bên nào sẽ thắng?

Gagauziya
ChủHòaKhách
Drochia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GagauziyaSo Sánh Sức MạnhDrochia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 78%So Sánh Phong Độ22%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MOL Division 2-9] Gagauziya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21678263025928.6%
1164117822654.5%
100379223110.0%
623184933.3%
[MOL Division 2-13] Drochia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2143143254151319.0%
10226182581320.0%
1121814297918.2%
61141123416.7%

Thành tích đối đầu

Gagauziya            
Chủ - Khách
GagauziyaDrochia
GagauziyaDrochia
DrochiaGagauziya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOL D211-05-242 - 1
(1 - 0)
- ---T---
MOL D203-05-247 - 0
(1 - 0)
5 - 4---T---
MOL D206-04-240 - 3
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 3 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Gagauziya            
Chủ - Khách
GagauziyaFCM Ungheni
GagauziyaSperanta Nisporeni
Iskra Stal RibnitaGagauziya
GagauziyaFC Sheriff B
GagauziyaOlimp Comrat
CF Sparta SelemetGagauziya
GagauziyaZimbru Chisinau B
Iskra Stal RibnitaGagauziya
GagauziyaDacia-Buiucani
Vulturii CutezatoriGagauziya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOL D206-04-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
MOL D228-03-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--
MOL D214-03-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
MOL D207-03-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF22-02-255 - 0
(5 - 0)
- ---T--
INT CF19-02-253 - 1
(0 - 1)
1 - 4---B--
INT CF15-02-252 - 0
(2 - 0)
- ---T--
INT CF08-02-252 - 4
(1 - 1)
2 - 5---T--
INT CF01-02-250 - 4
(0 - 0)
- ---B--
MOL D207-12-244 - 3
(1 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Drochia            
Chủ - Khách
FC Sheriff BDrochia
DrochiaOlimp Comrat
Speranta NisporeniDrochia
Vulturii CutezatoriDrochia
Victoria BardarDrochia
DrochiaOlimp Comrat
DrochiaFCM Ungheni
Iskra Stal RibnitaDrochia
DrochiaFC Ursidos Stauceni
DrochiaVictoria Bardar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MOL D204-04-255 - 0
(4 - 0)
- -----
MOL D229-03-251 - 2
(0 - 1)
- -----
MOL D215-03-252 - 1
(2 - 1)
- -----
MOL D207-03-250 - 1
(0 - 1)
- -----
MOL D207-12-248 - 2
(3 - 2)
8 - 2-----
MOL D230-11-246 - 6
(1 - 5)
- -----
MOL D223-11-242 - 3
(1 - 2)
- -----
MOL D209-11-243 - 1
(1 - 0)
- -----
MOL D202-11-240 - 2
(0 - 1)
- -----
MOL D226-10-241 - 4
(1 - 2)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

GagauziyaSo sánh số liệuDrochia
  • 17Tổng số ghi bàn15
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.5
  • 14Tổng số mất bàn35
  • 1.4Trung bình mất bàn3.5
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Gagauziya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Drochia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Gagauziya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Drochia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GagauziyaThời gian ghi bànDrochia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    18
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GagauziyaChi tiết về HT/FTDrochia
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    19
    17
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
GagauziyaSố bàn thắng trong H1&H2Drochia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    19
    17
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gagauziya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOL D226-04-2025KháchOlimp Comrat8 Ngày
Drochia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MOL D226-04-2025ChủFCM Ungheni8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng19.0% [4]
  • [7] 33.3%Hòa14.3% [4]
  • [8] 38.1%Bại66.7% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng9.5% [2]
  • [4] 19.0%Hòa4.8% [1]
  • [1] 4.8%Bại38.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.43 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.52
  • TB mất điểm
    2.57
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    1.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    3.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Gagauziya VS Drochia ngày 18-04-2025 - Thông tin đội hình