| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ZA First League-13] Hungry Lions |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 35 | 33 | 13 | 26.7% |
| 15 | 5 | 6 | 4 | 20 | 14 | 21 | 11 | 33.3% |
| 15 | 3 | 3 | 9 | 15 | 21 | 12 | 14 | 20.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
| [ZA First League-11] Pretoria Callies |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 10 | 6 | 14 | 23 | 36 | 36 | 11 | 33.3% |
| 15 | 6 | 2 | 7 | 15 | 20 | 20 | 14 | 40.0% |
| 15 | 4 | 4 | 7 | 8 | 16 | 16 | 10 | 26.7% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | 16.7% |
| Hungry Lions |
| Chủ - Khách |
|---|
| Pretoria CalliesHungry Lions |
| Hungry LionsPretoria Callies |
| Hungry LionsPretoria Callies |
| Hungry LionsPretoria Callies |
| Hungry LionsPretoria Callies |
| Pretoria CalliesHungry Lions |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 21-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SAFL | 29-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SAFL | 21-02-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.66 | -0.32 | -0.17 | H | 0.74 | 0.75 | 0.96 | T | T |
| SAFL | 10-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| SAFL | 13-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| SAFL | 28-08-21 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hungry Lions |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 05-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 28-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 23-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 4 | -0.52 | -0.35 | -0.29 | B | 0.93 | 0.5 | 0.77 | B | T |
| SAFL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 01-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 12-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 05-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 30-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 5 | -0.48 | -0.34 | -0.33 | H | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Pretoria Callies |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 06-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 19-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 01-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 13 - 6 | -0.40 | -0.35 | -0.40 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Hungry Lions |
| Hungry Lions |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 27-10-2024 | Khách | Pretoria Univ | 8 Ngày |
| SAFL | 01-11-2024 | Khách | Highbury | 13 Ngày |
| SAFL | 08-11-2024 | Chủ | Casric Stars | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 26-10-2024 | Chủ | Baroka FC | 7 Ngày |
| SAFL | 02-11-2024 | Khách | JDR Stars | 14 Ngày |
| SAFL | 09-11-2024 | Chủ | Highbury | 21 Ngày |

