Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Rashid Joffre | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Cristian Árabe | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin Salvatierra | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Sebastián Ramírez | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
15 | Franz·Gonzales Mejia | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | sebastian vargas alvarez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gilbert Alvarez | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | John García | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Raúl Castro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Joaquín Lencinas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Julio Demian Vila | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rodrigo Andrés Llano Montes | Tiền đạo | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Pablo Sebastian·Laredo Pardo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Daniel Camacho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Joel Calicho | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Tommy Tobar | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |