Woking
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Jacob JonesHậu vệ00000000
8Dale GormanTiền vệ00000000
Thẻ vàng
15Adam ChicksenHậu vệ00000000
7Harry BeautymanTiền vệ00000000
23Jermaine AndersonTiền vệ00000000
Thẻ vàng
22Will JaaskelainenThủ môn00000000
28Oliver·WebberThủ môn00000000
10Lewis WalkerTiền đạo00000000
11Dennon LewisTiền vệ00000000
6J. AndrewsTiền vệ00000000
17Matt WardTiền vệ00000000
Hartlepool United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
31Brad YoungThủ môn00000000
-Gregory SloggettTiền vệ00000000
19Reyes Demar Uriah·ClearyTiền đạo00000000
5Luke WaterfallHậu vệ00000000
4Tom ParkesHậu vệ00000000
Thẻ vàng
-Kazenga LuaLuaTiền vệ00000000
Thẻ vàng
20Emmanuel DieseruvweTiền đạo00000000
14Nathan SheronTiền vệ00000000
Thẻ vàng

Hartlepool United vs Woking ngày 25-01-2025 - Thống kê cầu thủ