

| [BRA Youth Championship-] Uniao ABC Youth | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% | 
| [BRA Youth Championship-] Aquidauanense U20 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 13 | 66.7% | 
| Uniao ABC Youth | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Aquidauanense U20Uniao ABC Youth | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 20-11-21 | 1 - 2 (1 - 0)  | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Uniao ABC Youth | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 13-07-24 | 3 - 0 (2 - 0)  | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 23-06-24 | 1 - 2 (1 - 1)  | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 18-06-22 | 0 - 0 (0 - 0)  | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 20-11-21 | 1 - 2 (1 - 0)  | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA CM | 12-11-21 | 0 - 1 (0 - 0)  | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 27-10-21 | 4 - 2 (2 - 0)  | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 23-10-21 | 0 - 3 (0 - 1)  | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 08-10-21 | 4 - 3 (2 - 1)  | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 01-10-21 | 5 - 1 (4 - 1)  | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 24-09-21 | 5 - 0 (4 - 0)  | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Aquidauanense U20 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 20-11-21 | 1 - 2 (1 - 0)  | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 13-11-21 | 2 - 0 (1 - 0)  | 3 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 10-11-21 | 0 - 5 (0 - 3)  | 0 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 16-10-21 | 3 - 0 (0 - 0)  | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 09-10-21 | 1 - 1 (0 - 0)  | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 25-09-21 | 0 - 3 (0 - 2)  | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 17-09-21 | 0 - 0 (0 - 0)  | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:57% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Uniao ABC Youth | 
| Uniao ABC Youth | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||