[HUN Cup-] Labatlani ESE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 3 | 100.0% |
[HUN Cup-] Dorogi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 15 | 8 | 33.3% |
Labatlani ESE |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Labatlani ESE |
Chủ - Khách |
---|
Labatlani ESENadorvaros Gyor |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN Cup | 05-08-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dorogi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-24 | 3 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-07-24 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 26-05-24 | 6 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 21-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D3E | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Labatlani ESE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Labatlani ESE |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |