

| [HUN Cup-] 1908 SZAC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
| [HUN Cup-] Torokszentmiklos FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 22 | 3 | 16.7% |
| 1908 SZAC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| 1908 SZAC |
| Chủ - Khách |
|---|
| 1908 SZACBekescsaba |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| HUN Cup | 22-09-18 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Torokszentmiklos FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 27-01-24 | 8 - 1 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 06-08-22 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 28-08-21 | 5 - 2 (4 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 07-08-21 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 22-09-19 | 0 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 20-09-17 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| HUN Cup | 21-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||