

| [Copa Ecuador-] Banos Cikudafog |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [Copa Ecuador-] CD El Nacional |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 3 | 15 | 83.3% |
| Banos Cikudafog |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Banos Cikudafog |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CD El Nacional |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ECU D1 | 01-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.76 | 0 | -0.94 | T | ||
| ECU D1 | 26-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | X | ||
| ECU D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | 0.88 | -0.25 | 0.94 | X | ||
| ECU D1 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.35 | -0.27 | -0.50 | 0.81 | -0.5 | -0.99 | X | ||
| ECU D1 | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | -0.99 | 0.5 | 0.81 | X | ||
| ECU D1 | 30-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | X | ||
| ECU D1 | 19-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.72 | -0.23 | -0.17 | 0.94 | 1.25 | 0.88 | X | ||
| ECU D1 | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.61 | -0.26 | -0.23 | 0.89 | 0.75 | 0.99 | X | ||
| ECU D1 | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.31 | -0.29 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | ||
| ECU D1 | 30-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 10 | -0.33 | -0.30 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | X | ||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:47% Tỷ lệ tài: 20%
| Banos Cikudafog |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Banos Cikudafog |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ECU D1 | 04-08-2024 | Chủ | Universidad Catolica | 15 Ngày |
| ECU D1 | 11-08-2024 | Chủ | Macara | 22 Ngày |
| ECU D1 | 18-08-2024 | Khách | Club Sport Emelec | 29 Ngày |