Schalke 04
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Amin YounesTiền đạo00000000
-Emil HöjlundTiền đạo10010006.61
10Pape Meissa BaTiền đạo00000000
34Michael LangerThủ môn00000000
26Tomáš KalasHậu vệ10000006.38
17Adrian Tobias GantenbeinHậu vệ10001006.73
14Janik BachmannTiền vệ00010006.02
25Aymen BarkokTiền vệ00000000
30Anton DonkorHậu vệ00000006.08
28Justin HeekerenThủ môn00000007.16
Thẻ vàng
31Taylan BulutHậu vệ10000006.25
6Ron SchallenbergTiền vệ10100006.56
Bàn thắng
35Marcin KamińskiHậu vệ00000006.22
5Derry MurkinHậu vệ20000006.35
37max grugerTiền vệ00000006.1
7Paul SeguinTiền vệ00020005.99
Thẻ vàng
23Mehmet-Can·AydinTiền vệ10010005.88
19Kenan KaramanTiền đạo00000005.2
Thẻ đỏ
29Tobias MohrTiền vệ20001007.33
9Moussa SyllaTiền đạo20100007.56
Bàn thắngThẻ vàng
Hamburger SV
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2William MikelbrencisHậu vệ20000007.13
5Dennis HadžikadunićHậu vệ00000006.05
Thẻ vàng
8Daniel ElfadliTiền vệ30000007.1
30Silvan HeftiHậu vệ00000005.92
Thẻ vàng
10Immanuel PheraiTiền vệ00000005.75
Thẻ vàng
49Otto Emerson StangeTiền đạo10000006.52
45Fábio Amadu Uri BaldéTiền đạo00000006.61
9Robert GlatzelTiền đạo21010006.7
17Adam KarabecTiền vệ40000006.64
12Tom MickelThủ môn00000000
6Łukasz PorebaTiền vệ00000000
23Jonas MeffertTiền vệ00000006.75
14Ludovit ReisTiền vệ30010007
29Emir SahitiTiền đạo50210019.98
Bàn thắngThẻ đỏ
11Ransford KonigsdorfferTiền đạo50011017.41
7Jean-Luc DompeTiền đạo10031007.5
20Marco RichterTiền vệ00000000
4Sebastian SchonlauHậu vệ00000000
27Davie SelkeTiền đạo00000006.49
1Daniel FernandesThủ môn00000006.11

Schalke 04 vs Hamburger SV ngày 20-04-2025 - Thống kê cầu thủ