So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
1.25
0.89
0.89
2.75
0.91
1.37
4.40
6.10
Live
-0.97
1.25
0.79
0.81
2.75
0.99
1.43
4.25
5.30
Run
-0.54
0.25
0.36
-0.46
3.5
0.26
1.01
9.90
31.00
BET365Sớm
0.90
1.5
0.90
0.90
3.25
0.90
1.33
4.50
7.00
Live
-0.97
1.25
0.78
0.98
3
0.83
1.44
3.80
6.25
Run
0.42
0
-0.57
-0.39
3.5
0.27
1.05
11.00
51.00
Mansion88Sớm
0.84
1.5
0.90
0.84
3.25
0.90
1.36
4.30
6.60
Live
0.83
1.25
-0.99
0.84
3
0.98
1.34
4.35
6.90
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.45
3.5
0.31
2.42
1.70
8.40
188betSớm
0.94
1.25
0.90
0.90
2.75
0.92
1.37
4.40
6.10
Live
0.90
1.25
0.94
0.87
3
0.95
1.37
4.50
5.90
Run
-0.59
0.25
0.43
-0.52
3.5
0.34
1.01
9.90
26.00
SbobetSớm
0.83
1.25
0.95
0.78
3
1.00
1.33
4.17
5.50
Live
0.78
1.25
-0.98
0.89
3
0.91
1.31
4.36
6.20
Run
-0.52
0.25
0.36
-0.39
3.5
0.25
1.01
8.00
190.00

Bên nào sẽ thắng?

Kristianstads DFF Women
ChủHòaKhách
Brommapojkarna Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kristianstads DFF WomenSo Sánh Sức MạnhBrommapojkarna Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 94%So Sánh Đối Đầu6%
  • Tất cả
  • 5T 1H 0B
    0T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-5] Kristianstads DFF Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826272126550.0%
8521151017462.5%
830512119837.5%
65101661683.3%
[SWE Damallsvenskan-12] Brommapojkarna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1641112536131225.0%
9405202012844.4%
70165161130.0%
6204814633.3%

Thành tích đối đầu

Kristianstads DFF Women            
Chủ - Khách
Kristianstads DFF (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Brommapojkarna (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD128-09-242 - 0
(0 - 0)
9 - 9-0.85-0.17-0.10T0.82-0.571.00TX
SWE WD125-05-241 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.26-0.27-0.59T0.86-0.750.90TT
SWE WD101-10-230 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.18-0.21-0.74H0.98-1.250.84BX
SWE WD108-05-234 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.96-0.12-0.07T0.90-0.360.80TT
SWE WD112-06-221 - 2
(0 - 1)
5 - 8-0.07-0.14-0.90T0.84-2.250.98BX
SWE WD108-05-224 - 1
(3 - 0)
8 - 2---T---

Thống kê 6 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:83% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Kristianstads DFF Women            
Chủ - Khách
Alingsas (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Vittsjo GIK (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Pitea IF (W)
FC Rosengard (W)Kristianstads DFF (W)
Malmo (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)BK Hacken (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD107-06-250 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.10-0.18-0.83T0.92-1.750.90TH
SWE WD124-05-252 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.25-0.69T0.98-10.84TX
SWE WD117-05-251 - 4
(0 - 2)
6 - 1---T--
SWE WD110-05-253 - 2
(1 - 1)
5 - 2-0.72-0.23-0.17T0.971.250.85TT
SWE WD103-05-252 - 3
(2 - 1)
8 - 3-0.26-0.28-0.57T0.80-0.750.96TT
SWE WD127-04-251 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.61-0.27-0.24H0.850.750.85TX
SWE WD121-04-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.51-0.29-0.32B0.960.50.80BT
SWE WD113-04-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.36-0.28-0.47B0.86-0.250.90BX
SWE WD129-03-252 - 0
(2 - 0)
2 - 12-0.20-0.24-0.68T0.95-10.87TX
SWE WD123-03-252 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.29-0.27-0.55B1.00-0.50.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Brommapojkarna Women            
Chủ - Khách
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Djurgardens (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)FC Rosengard (W)
BK Hacken (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Pitea IF (W)
AIK Solna (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Hammarby (W)
Brommapojkarna (W)Linkopings (W)
Vittsjo GIK (W)Brommapojkarna (W)
Brommapojkarna (W)Alingsas (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD107-06-252 - 3
(1 - 1)
1 - 4-0.48-0.29-0.350.840.250.98T
SWE WD125-05-251 - 0
(0 - 0)
9 - 13-0.62-0.26-0.240.840.750.92X
SWE WD117-05-252 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.21-0.23-0.681.00-10.82X
SWE WD111-05-256 - 1
(5 - 0)
11 - 1-0.92-0.13-0.070.922.50.90T
SWE WD104-05-253 - 1
(1 - 1)
7 - 9-0.36-0.29-0.470.90-0.250.92T
SWE WD126-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.36-0.27-0.490.87-0.250.83X
SWE WD119-04-251 - 4
(0 - 1)
2 - 8-0.09-0.15-0.910.82-2.250.88T
SWE WD112-04-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.51-0.27-0.360.950.50.75T
SWE WD129-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 13-----
SWE WD122-03-255 - 1
(1 - 0)
14 - 0-0.80-0.19-0.130.811.5-0.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Kristianstads DFF WomenSo sánh số liệuBrommapojkarna Women
  • 20Tổng số ghi bàn17
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn21
  • 1.1Trung bình mất bàn2.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Kristianstads DFF Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Brommapojkarna Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Kristianstads DFF Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
Brommapojkarna Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kristianstads DFF WomenThời gian ghi bànBrommapojkarna Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kristianstads DFF WomenChi tiết về HT/FTBrommapojkarna Women
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Kristianstads DFF WomenSố bàn thắng trong H1&H2Brommapojkarna Women
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    6
    3
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kristianstads DFF Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD122-06-2025ChủLinkopings (W)8 Ngày
SWE WD110-08-2025KháchAIK Solna (W)57 Ngày
SWE WD117-08-2025ChủFC Rosengard (W)64 Ngày
Brommapojkarna Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD122-06-2025KháchMalmo (W)8 Ngày
SWE WD110-08-2025ChủIFK Norrkoping DFK (W)57 Ngày
SWE WD117-08-2025KháchAlingsas (W)64 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 50.0%Thắng25.0% [4]
  • [2] 12.5%Hòa6.3% [4]
  • [6] 37.5%Bại68.8% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 31.3%Thắng0.0% [0]
  • [2] 12.5%Hòa6.3% [1]
  • [1] 6.3%Bại37.5% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    2.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.25
  • TB mất điểm
    1.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn54.55% [6]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Kristianstads DFF Women VS Brommapojkarna Women ngày 14-06-2025 - Thông tin đội hình