So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
-0.25
0.81
-0.96
2.25
0.82
3.45
3.25
2.07
Live
-0.93
-0.25
0.81
1.00
2.25
0.86
3.50
3.15
2.08
Run
-0.41
0
0.29
-0.28
1.5
0.16
36.00
16.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.25
0.80
0.95
2.25
0.85
3.50
3.25
2.10
Live
-0.98
-0.25
0.77
0.97
2.25
0.82
3.60
3.25
2.05
Run
-0.36
0
0.25
-0.11
1.5
0.05
501.00
26.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
-0.25
0.79
0.99
2.25
0.83
3.50
3.25
1.98
Live
-0.89
-0.25
0.79
-0.98
2.25
0.86
3.15
3.25
2.12
Run
0.20
-0.25
-0.30
-0.25
1.5
0.13
200.00
8.50
1.02
188betSớm
-0.93
-0.25
0.82
-0.95
2.25
0.83
3.45
3.25
2.07
Live
-0.92
-0.25
0.83
-0.93
2.25
0.81
3.55
3.15
2.09
Run
0.13
-0.25
-0.23
-0.19
1.5
0.09
29.00
17.00
1.01
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.83
-0.99
2.25
0.85
3.33
3.06
2.02
Live
0.86
-0.5
-0.96
-0.97
2.25
0.85
3.54
3.07
2.02
Run
0.59
-0.25
-0.69
-0.32
1.5
0.22
130.00
7.30
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Huachipato
ChủHòaKhách
Coquimbo Unido
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HuachipatoSo Sánh Sức MạnhCoquimbo Unido
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHI Liga de Primera-9] Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22949323131940.9%
12714211422658.3%
10235111791020.0%
64111281366.7%
[CHI Liga de Primera-1] Coquimbo Unido
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221651341153172.7%
1073015524270.0%
1292119629175.0%
65011571583.3%

Thành tích đối đầu

Huachipato            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoHuachipato
HuachipatoCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoHuachipato
HuachipatoCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoHuachipato
HuachipatoCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoHuachipato
HuachipatoCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoHuachipato
HuachipatoCoquimbo Unido
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D112-04-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.55-0.30-0.24H0.830.50-0.95TX
CHI D130-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 2-0.41-0.31-0.36T0.800.00-0.93TT
CHI D103-05-243 - 1
(2 - 0)
2 - 6-0.43-0.30-0.34B-0.950.250.83BT
CHI D105-08-232 - 2
(2 - 1)
5 - 9-0.52-0.29-0.28H0.910.500.91TT
CHI D118-02-231 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.40-0.31-0.39T0.880.000.94TT
CHI D107-10-220 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.51-0.31-0.29B0.980.500.84BX
Chile Cup23-08-220 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.32-0.37H0.780.00-0.96HX
Chile Cup18-08-221 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.62-0.27-0.23T0.860.750.96TX
CHI D109-05-221 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.41-0.30-0.39T0.850.000.97TT
CHI D127-12-200 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.51-0.30-0.29B0.960.500.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Huachipato            
Chủ - Khách
HuachipatoDeportes Limache
HuachipatoUnion La Calera
Colo ColoHuachipato
Everton CDHuachipato
HuachipatoO.Higgins
HuachipatoNublense
NublenseHuachipato
HuachipatoD. Concepcion
D. ConcepcionHuachipato
HuachipatoPalestino
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D117-08-254 - 0
(1 - 0)
6 - 7-0.45-0.30-0.33T0.940.250.94TT
CHI D109-08-251 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.46-0.30-0.32T0.910.250.97TX
CHI D103-08-252 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.69-0.23-0.16H-0.991.250.81TT
CHI D126-07-254 - 1
(3 - 1)
4 - 8-0.52-0.28-0.28B0.910.50.97BT
CHI D121-07-252 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.40-0.29-0.39T0.9000.98TT
Chile Cup16-07-252 - 1
(2 - 0)
0 - 10-0.50-0.31-0.31T-0.980.50.80TT
Chile Cup13-07-252 - 2
(2 - 0)
6 - 7-0.49-0.31-0.33H0.820.251.00TT
Chile Cup10-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.57-0.29-0.27T0.980.750.84TX
Chile Cup02-07-251 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.36-0.31-0.45H0.86-0.250.96BX
CHI D121-06-252 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.36-0.29-0.43H0.80-0.25-0.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Coquimbo Unido            
Chủ - Khách
Coquimbo UnidoEverton CD
CobresalCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoDeportes Limache
Univ CatolicaCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoDeportes Iquique
Coquimbo UnidoDeportes Limache
Deportes LimacheCoquimbo Unido
Union La CaleraCoquimbo Unido
Union EspanolaCoquimbo Unido
Coquimbo UnidoUniversidad de Chile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHI D117-08-252 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.56-0.29-0.24-0.950.750.83T
CHI D110-08-251 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.33-0.30-0.450.93-0.250.95T
CHI D102-08-252 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.59-0.27-0.220.910.750.91T
CHI D127-07-250 - 3
(0 - 2)
1 - 6-0.41-0.32-0.34-0.900.250.78T
CHI D119-07-254 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.65-0.25-0.191.0010.88T
Chile Cup13-07-252 - 3
(0 - 1)
10 - 2-0.54-0.31-0.270.840.50.98T
Chile Cup11-07-252 - 1
(2 - 1)
4 - 3-0.35-0.31-0.460.84-0.250.98T
Chile Cup02-07-251 - 4
(1 - 3)
6 - 6-0.35-0.33-0.440.82-0.251.00T
CHI D121-06-250 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.33-0.29-0.450.93-0.250.95X
CHI D115-06-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.42-0.30-0.360.790-0.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 80%

HuachipatoSo sánh số liệuCoquimbo Unido
  • 19Tổng số ghi bàn23
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.3
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Huachipato
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem583.3%116.7%Xem
Coquimbo Unido
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem15XemXem1XemXem4XemXem75%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem8XemXem1XemXem1XemXem80%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
6600100.0%Xem583.3%116.7%Xem
Huachipato
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem3XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Coquimbo Unido
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem7XemXem8XemXem25%XemXem6XemXem30%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem1XemXem2XemXem7XemXem10%XemXem1XemXem10%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem4XemXem5XemXem1XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HuachipatoThời gian ghi bànCoquimbo Unido
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    14
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HuachipatoChi tiết về HT/FTCoquimbo Unido
  • 2
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    8
    H/T
    6
    5
    H/H
    2
    0
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
HuachipatoSố bàn thắng trong H1&H2Coquimbo Unido
  • 3
    6
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    8
    5
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Huachipato
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D114-09-2025KháchCobresal15 Ngày
CHI D119-10-2025KháchUnion Espanola50 Ngày
CHI D126-10-2025ChủDeportes Iquique57 Ngày
Coquimbo Unido
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHI D114-09-2025ChủNublense15 Ngày
CHI D119-10-2025ChủColo Colo50 Ngày
CHI D126-10-2025KháchO.Higgins57 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng72.7% [16]
  • [4] 18.2%Hòa22.7% [16]
  • [9] 40.9%Bại4.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng40.9% [9]
  • [1] 4.5%Hòa9.1% [2]
  • [4] 18.2%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.45 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.55
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.23
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn54.55% [6]
  • [2] 20.00%Hòa9.09% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Huachipato VS Coquimbo Unido ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình