So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0.25
0.82
0.88
3
0.88
2.14
3.70
2.63
Live
0.88
0.25
0.94
0.75
3.5
-0.95
2.01
3.85
2.54
Run
0.88
0
0.88
-0.51
5.5
0.27
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.88
0.5
0.93
0.90
3.75
0.90
1.83
4.00
3.10
Live
0.97
0.25
0.82
0.87
3.5
0.92
2.15
3.80
2.55
Run
0.87
0
0.92
-0.37
5.5
0.26
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.87
0.84
3.5
0.92
2.05
3.65
2.79
Live
-0.93
0.25
0.68
-0.95
3.5
0.71
2.30
3.50
2.51
Run
0.87
0
0.89
-0.30
5.5
0.14
1.02
6.30
77.00
188betSớm
0.95
0.25
0.83
0.89
3
0.89
2.14
3.70
2.63
Live
0.95
0.25
0.89
0.81
3.5
-0.99
2.01
3.85
2.54
Run
0.89
0
0.95
-0.38
5.5
0.20
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.88
0.25
0.88
0.81
3.5
0.95
2.03
3.60
2.62
Live
0.94
0.25
0.82
0.99
3.5
0.77
2.10
3.47
2.58
Run
0.90
0
0.90
-0.34
5.5
0.20
1.01
7.80
34.00

Bên nào sẽ thắng?

Haukar Women
ChủHòaKhách
Fylkir Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haukar WomenSo Sánh Sức MạnhFylkir Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-6] Haukar Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187110284422638.9%
9315131910633.3%
9405152512644.4%
62131115733.3%
[ICE Women's Division 1-9] Fylkir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18221421588911.1%
922513248822.2%
90098340100.0%
600661900.0%

Thành tích đối đầu

Haukar Women            
Chủ - Khách
Fylkir (W)Haukar (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Haukar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Haukar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Haukar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Haukar (W)Fylkir (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD122-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.69-0.21-0.24T0.90-0.800.80TX
ICE LD127-07-222 - 2
(2 - 0)
11 - 3-0.69-0.22-0.20H-0.98-0.800.80TT
ICE LD120-05-223 - 1
(2 - 1)
7 - 5-0.64-0.25-0.26T0.760.750.94TT
ICE WC29-04-220 - 3
(0 - 1)
0 - 3---T---
ICE LD116-08-184 - 0
(3 - 0)
4 - 1---B---
ICE LD115-06-182 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.22-0.24-0.69T0.95-1.000.75HX
ICE WLC28-04-183 - 0
(1 - 0)
- ---B---
ICE WPR30-08-171 - 2
(0 - 0)
4 - 15---B---
ICE WPR24-05-171 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.63-0.25-0.24H0.770.750.99TX
ICE WLC20-04-171 - 2
(1 - 1)
2 - 6---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Haukar Women            
Chủ - Khách
Afturelding (W)Haukar (W)
Haukar (W)HK Kopavogur (W)
Keflavik (W)Haukar (W)
Haukar (W)KR Reykjavik (W)
Haukar (W)IA Akranes (W)
Grotta (W)Haukar (W)
Haukar (W)Njardvik Grindavik (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Haukar (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
HK Kopavogur (W)Haukar (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD120-07-252 - 4
(0 - 0)
1 - 5---T--
ICE LD116-07-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.20-0.21-0.74B0.97-1.250.85BX
ICE LD101-07-252 - 3
(1 - 1)
9 - 6-0.78-0.21-0.16T0.881.50.82TT
ICE LD119-06-252 - 3
(1 - 1)
5 - 8-0.32-0.26-0.54B0.92-0.50.84BT
ICE LD112-06-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.40-0.27-0.45H0.76-0.251.00BX
ICE LD105-06-255 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.78-0.20-0.18B0.771.50.93BT
ICE LD128-05-251 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.31-0.25-0.56B0.98-0.50.78BX
ICE LD122-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.69-0.21-0.24T0.901.250.80TX
ICE LD116-05-250 - 6
(0 - 2)
3 - 12---B--
ICE LD108-05-251 - 0
(0 - 0)
- -0.88-0.15-0.10B0.942.250.82TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Fylkir Women            
Chủ - Khách
Njardvik Grindavik (W)Fylkir (W)
IA Akranes (W)Fylkir (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)HK Kopavogur (W)
Keflavik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Afturelding (W)
KR Reykjavik (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Haukar (W)
Grotta (W)Fylkir (W)
Fylkir (W)Hafnarfjordur (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD117-07-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.78-0.19-0.160.801.50.96X
ICE LD130-06-254 - 3
(2 - 1)
8 - 2-0.59-0.26-0.300.900.750.80T
ICE LD124-06-255 - 0
(4 - 0)
- -----
ICE LD119-06-252 - 3
(0 - 0)
5 - 7-0.22-0.26-0.641.00-0.750.76T
ICE LD112-06-254 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.51-0.27-0.340.960.50.80T
ICE LD105-06-250 - 1
(0 - 1)
7 - 10-----
ICE LD128-05-253 - 1
(0 - 0)
11 - 5-0.51-0.26-0.350.960.50.80T
ICE LD122-05-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.69-0.21-0.24T0.901.250.80TX
ICE LD117-05-253 - 0
(2 - 0)
12 - 2-0.40-0.27-0.480.79-0.250.91X
ICE WC12-05-251 - 4
(0 - 0)
5 - 10-0.08-0.11-0.930.80-30.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Haukar WomenSo sánh số liệuFylkir Women
  • 14Tổng số ghi bàn9
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 25Tổng số mất bàn31
  • 2.5Trung bình mất bàn3.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua100.0%

Thống kê kèo châu Á

Haukar Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Fylkir Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem0XemXem7XemXem0%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Haukar Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fylkir Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haukar WomenThời gian ghi bànFylkir Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Haukar WomenChi tiết về HT/FTFylkir Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    12
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Haukar WomenSố bàn thắng trong H1&H2Fylkir Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haukar Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD108-08-2025KháchNjardvik Grindavik (W)9 Ngày
ICE LD115-08-2025ChủGrotta (W)16 Ngày
ICE LD122-08-2025KháchIA Akranes (W)23 Ngày
Fylkir Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD108-08-2025ChủKR Reykjavik (W)9 Ngày
ICE LD115-08-2025KháchAfturelding (W)16 Ngày
ICE LD122-08-2025ChủKeflavik (W)23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng11.1% [2]
  • [1] 5.6%Hòa11.1% [2]
  • [10] 55.6%Bại77.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.6%Hòa0.0% [0]
  • [5] 27.8%Bại50.0% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    2.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    3.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    3.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 54.55% [6]

Haukar Women VS Fylkir Women ngày 30-07-2025 - Thông tin đội hình