

| [IND DSD-] CISF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 1 | 16 | 83.3% |
| [IND DSD-] Royal Rangers FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 3 | 13 | 66.7% |
| CISF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Royal Rangers FCCISF |
| Royal Rangers FCCISF |
| CISFRoyal Rangers FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND DSD | 23-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | X |
| IND DSD | 12-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| IND DSD | 26-12-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 1 - 13 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| CISF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Tarun Sangha FCCISF |
| Indian Air ForceCISF |
| Friends UnitedCISF |
| CISFGarhwal FC |
| Delhi FC XICISF |
| National United SCCISF |
| Royal Rangers FCCISF |
| CISFVatika FC |
| CISFSudeva Delhi |
| CISFIndian Air Force |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND DSD | 14-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.17 | -0.20 | -0.79 | T | 0.94 | -1.5 | 0.76 | B | X |
| IND DSD | 06-01-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND DSD | 18-12-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| IND DSD | 03-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | X |
| IND DSD | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.34 | -0.28 | -0.53 | H | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | X |
| IND DSD | 29-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 5 | -0.19 | -0.22 | -0.74 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | T |
| IND DSD | 23-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | X |
| IND DSD | 16-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.87 | -0.19 | -0.14 | T | 0.70 | 1.75 | 0.90 | T | X |
| IND DSD | 09-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| IND DSD | 30-09-24 | 4 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.72 | -0.26 | -0.21 | T | 0.70 | 1 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
| Royal Rangers FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| IND DSD | 11-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| IND DSD | 05-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.32 | -0.28 | -0.60 | 0.75 | -0.75 | 0.85 | X | ||
| IND DSD | 29-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| IND DSD | 21-11-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 16 | -0.07 | -0.10 | -0.98 | 0.94 | -3 | 0.76 | T | ||
| IND DSD | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| IND DSD | 29-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | 0.90 | -2.75 | 0.80 | T | ||
| IND DSD | 23-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 7 - 6 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | B | 0.92 | 0.25 | 0.78 | B | X |
| IND DSD | 16-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | -0.85 | -0.18 | -0.12 | 0.94 | 2 | 0.76 | X | ||
| IND DSD | 03-10-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.57 | -0.26 | -0.32 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | T | ||
| IND DSD | 30-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.82 | -0.21 | -0.17 | 0.70 | 1.5 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
| CISF |
| CISF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||