

| [ROM D4-] CSO Turceni | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 23 | 2 | 0.0% | 
| [ROM D4-] CS Gilortul Targu Carbunesti II | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | 
| CSO Turceni | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CSO Turceni | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ROM D4 | 25-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROMC | 31-07-24 | 0 - 7 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 24-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 31-10-23 | 0 - 6 (0 - 3) | 0 - 10 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 06-10-23 | 6 - 1 (4 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D3 | 30-09-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D3 | 09-09-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ROM D4 | 24-06-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| ROM D4 | 17-06-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CS Gilortul Targu Carbunesti II | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSO Turceni | 
| CSO Turceni | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||