So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.87
0.80
2.25
1.00
2.50
3.25
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.85
2.5
0.95
2.80
3.30
2.25
Live
0.95
0
0.85
0.83
2.5
0.98
2.55
3.30
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.99
0.84
2.5
0.96
2.63
3.20
2.33
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
0
0.88
0.81
2.25
-0.99
2.50
3.25
2.42
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
0
0.87
0.80
2.25
1.00
2.52
2.99
2.43
Live
-
-
-
0.85
2.5
0.95
2.50
3.08
2.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

FC Ryukyu Okinawa
ChủHòaKhách
Thespa Kusatsu Gunma
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Ryukyu OkinawaSo Sánh Sức MạnhThespa Kusatsu Gunma
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 4T 2H 3B
    3T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J3-15] FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2577112428281528.0%
125251111171241.7%
132561317111415.4%
623186933.3%
[JPN J3-16] Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2569103438271624.0%
143741413161521.4%
113262025111527.3%
622286833.3%

Thành tích đối đầu

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuFC Ryukyu
Thespa KusatsuFC Ryukyu
FC RyukyuThespa Kusatsu
FC RyukyuThespa Kusatsu
Thespa KusatsuFC Ryukyu
FC RyukyuThespa Kusatsu
Thespa KusatsuFC Ryukyu
FC RyukyuThespa Kusatsu
Thespa KusatsuFC Ryukyu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D315-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.46-0.33-0.34H0.970.250.85TX
JPN D214-09-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.44-0.32-0.32H-0.990.250.87TX
JPN D216-04-220 - 1
(0 - 1)
6 - 10-0.39-0.30-0.38B0.910.000.97BX
JPN D218-09-210 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.51-0.29-0.29B0.980.500.90BX
JPN D214-03-210 - 2
(0 - 0)
10 - 8-0.37-0.29-0.39T1.000.000.88TX
JPN D214-10-200 - 1
(0 - 0)
0 - 9-0.48-0.30-0.34B0.840.250.98BX
JPN D216-08-200 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.32-0.28-0.45T0.93-0.250.95TX
JPN D303-11-184 - 2
(2 - 0)
4 - 1-0.58-0.29-0.26T0.960.750.80TT
JPN D325-03-180 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.45-0.29-0.38T1.000.250.76TX

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Thành tích gần đây

FC Ryukyu Okinawa            
Chủ - Khách
FC GifuFC Ryukyu
FC RyukyuKamatamare Sanuki
Matsumoto Yamaga FCFC Ryukyu
FC RyukyuAC Nagano Parceiro
Fukushima United FCFC Ryukyu
FC RyukyuGainare Tottori
Tochigi CityFC Ryukyu
FC RyukyuFC Gifu
Azul Claro NumazuFC Ryukyu
FC RyukyuMatsumoto Yamaga FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D330-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.55-0.29-0.27B0.820.51.00BX
JPN D323-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.43-0.31-0.38H0.740-0.98HX
JPN D316-08-251 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.52-0.29-0.29H0.920.50.96TX
JPN D326-07-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TX
JPN D320-07-253 - 3
(2 - 1)
5 - 6-0.42-0.29-0.41H0.8800.94HT
JPN D312-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.39-0.32-0.41T0.9700.85TX
JPN D305-07-253 - 2
(1 - 1)
11 - 1-0.64-0.27-0.21B0.780.75-0.96BT
JPN D328-06-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.32-0.31-0.49T-0.98-0.250.80TX
JPN D321-06-250 - 2
(0 - 2)
7 - 6-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TX
JPN D314-06-250 - 3
(0 - 1)
3 - 7-0.39-0.32-0.41B0.9700.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thespa Kusatsu Gunma            
Chủ - Khách
Thespa KusatsuTochigi SC
Thespa KusatsuOsaka FC
Thespa KusatsuKagoshima United
Tochigi CityThespa Kusatsu
Thespa KusatsuAC Nagano Parceiro
Matsumoto Yamaga FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuZweigen Kanazawa FC
Vanraure Hachinohe FCThespa Kusatsu
Thespa KusatsuKamatamare Sanuki
Kashima AntlersThespa Kusatsu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D323-08-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.38-0.32-0.420.9800.78X
JPN D316-08-252 - 0
(2 - 0)
3 - 8-0.28-0.30-0.520.94-0.50.94X
JPN D326-07-252 - 3
(1 - 2)
8 - 8-0.31-0.31-0.510.85-0.50.97T
JPN D319-07-251 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.65-0.27-0.200.770.75-0.95X
JPN D312-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.46-0.32-0.340.980.250.84X
JPN D305-07-251 - 3
(0 - 2)
4 - 13-0.48-0.30-0.340.870.250.95T
JPN D328-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.31-0.43-0.9600.78X
JPN D322-06-252 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.50-0.33-0.30-0.980.50.80H
JPN D315-06-253 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.44-0.32-0.36-0.970.250.79T
JE Cup11-06-254 - 0
(1 - 0)
6 - 6-0.91-0.14-0.070.872.250.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

FC Ryukyu OkinawaSo sánh số liệuThespa Kusatsu Gunma
  • 13Tổng số ghi bàn11
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn16
  • 1.2Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Ryukyu Okinawa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem4XemXem11XemXem40%XemXem7XemXem28%XemXem18XemXem72%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem9XemXem75%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
632150.0%Xem116.7%583.3%Xem
Thespa Kusatsu Gunma
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem13XemXem54.2%XemXem
14XemXem3XemXem2XemXem9XemXem21.4%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Ryukyu Okinawa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem5XemXem5XemXem60%XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem3XemXem2XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
632150.0%Xem233.3%350.0%Xem
Thespa Kusatsu Gunma
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem7XemXem10XemXem29.2%XemXem15XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Ryukyu OkinawaThời gian ghi bànThespa Kusatsu Gunma
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    12
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    11
    Bàn thắng H1
    8
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaChi tiết về HT/FTThespa Kusatsu Gunma
  • 3
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    8
    13
    H/H
    5
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
FC Ryukyu OkinawaSố bàn thắng trong H1&H2Thespa Kusatsu Gunma
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    14
    Hòa
    8
    5
    Mất 1 bàn
    2
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Ryukyu Okinawa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-09-2025ChủZweigen Kanazawa FC7 Ngày
JPN D320-09-2025KháchTochigi SC14 Ngày
JPN D327-09-2025KháchMiyazaki21 Ngày
Thespa Kusatsu Gunma
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D313-09-2025KháchGiravanz Kitakyushu7 Ngày
JPN D320-09-2025KháchGainare Tottori14 Ngày
JPN D327-09-2025ChủSC Sagamihara21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 28.0%Thắng24.0% [6]
  • [7] 28.0%Hòa36.0% [6]
  • [11] 44.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng12.0% [3]
  • [2] 8.0%Hòa8.0% [2]
  • [5] 20.0%Bại24.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.12 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.44 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.52
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Ryukyu Okinawa VS Thespa Kusatsu Gunma ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình