Gibraltar
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Carlos RichardsTiền vệ00000006.1
3Kai MauroHậu vệ00000000
14Patrick John McClaffertyHậu vệ00000006.3
8James ScanlonTiền vệ10010106.1
-Louie AnnesleyHậu vệ00000006.7
6Bernardo LopesHậu vệ21000007
12Julian ValarinoTiền vệ00000006.2
-Harry VictorThủ môn00000000
-Liam WalkerTiền vệ10000106.4
2Kian RonanHậu vệ00020006.3
-D. Bent-10100006.8
Bàn thắngThẻ vàng
7Tjay De BarrTiền đạo00020006.3
Thẻ vàng
17Liam JessopTiền vệ00000006.6
1Bradley BandaThủ môn00000006.8
-Ethan BrittoHậu vệ10000006.5
9Ayoub El HmidiTiền đạo00020006.5
8Nicholas PozoTiền vệ10000006.7
-Kye Livingstone-00000000
-Jaiden BartoloTiền đạo00000006.2
-T. Carrington-00000000
-K. Clinton-00000000
23Christian LopezThủ môn00000000
Montenegro
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Driton CamajTiền vệ10030018
Thẻ đỏ
9Stefan MugošaTiền đạo10000006.9
2Andrija VukčevićHậu vệ00000006.4
17Milan VukoticTiền vệ10010006.5
5Igor VujačićHậu vệ00000000
-Andrija RadulovicTiền đạo00000000
11Nikola KrstovićTiền đạo61000017.6
3Slobodan RubezicHậu vệ00000000
13Balša PopovićThủ môn00000000
19Marko BakićTiền vệ00000006.6
18Milos BrnovicTiền vệ00000000
-Igor NikićThủ môn00000006.1
-Marko VešovićHậu vệ10010006.8
-Marko TuciHậu vệ20100007.9
Bàn thắng
15Nikola ŠipčićHậu vệ01001007.2
Thẻ vàng
-Ognjen GasevicHậu vệ10000006.5
8Marko JankovićTiền vệ10011008
Thẻ vàng
20Stefan LoncarTiền vệ20000006.7
10Stevan JovetićTiền đạo61100007.1
Bàn thắng
4Marko VukčevićHậu vệ00000000
Thẻ vàng
14Edvin KučTiền vệ10000006.8
-Adam MarušićHậu vệ20110007.6
Bàn thắng
12Danijel PetkovićThủ môn00000000

Montenegro vs Gibraltar ngày 23-03-2025 - Thống kê cầu thủ