Ansan Greeners FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Bruno LapaTiền vệ00020006.77
19Yang Se-YoungTiền vệ10010006.73
17Ryu Seung-WanTiền đạo20010006.88
27Park Chae-JoonTiền đạo10000007.16
6Kim Hyun-TaeHậu vệ10010006.22
-Kleyverton Luan CostaTiền đạo00000006.3
21Cho Sung-hoonThủ môn00000000
66Bae Soo-MinTiền vệ00000000
25Cho Ji-HunTiền vệ00000006.83
Thẻ vàng
11Park Hyeong-WooTiền đạo00010006.12
3Lee Pung-yeonHậu vệ00000006.88
1Lee Seung-binThủ môn00000005.93
99Kim Woo-BinTiền đạo00020006.45
18Jung Sung-HoTiền đạo10000015.95
16Jeong Yong-HeeHậu vệ10000006.74
7Son Jun-SeokTiền vệ30010107.2
10Felipe SaraivaTiền đạo10010006.21
-Si-Hwa ParkHậu vệ10010000
Gimpo FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
98Kim Min-SikHậu vệ20010006.69
6Kim Ji-hunHậu vệ10020016.37
5Lee Chan-HyungHậu vệ00010007.77
-Jong-Hyun LeeHậu vệ00010006.44
24Luis MinaTiền đạo30200109.55
Bàn thắngThẻ đỏ
3Park Kyung-RokHậu vệ00000007.2
8Djalma Celestino EvaristoTiền vệ10000006.9
Thẻ vàng
31Son Jeong-hyeonThủ môn00010007.95
42Ahn Chang-MinTiền đạo10020006.47
23Choi Jae-hunTiền vệ00000006.87
47Jo Seong-junTiền đạo00000006.48
20Kim Min-HoHậu vệ00000000
10Leonard PllanaTiền đạo00001006.68
21Yoon Bo-SangThủ môn00000000
32Jang Bu-SeongHậu vệ00000006.99
-Bruno ParaíbaTiền vệ20000006.56
77Connor ChapmanTiền vệ10000007.31
Thẻ vàng
72Cheon Ji-HyeonHậu vệ10000007.06
Thẻ vàng

Ansan Greeners FC vs Gimpo FC ngày 01-03-2025 - Thống kê cầu thủ