Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Evgeni·Sakuta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Arseniy Ageev | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Artem Soroko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | ivan tikhomirov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andrey Levkovets | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Arseny Kontsedaylov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Ivan Sanko | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Eduard Zhevnerov | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | nikita shamanov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anton Bogdanov | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
78 | Nikolai Makarevich | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Vitaliy·Likhtin | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aleksandr Krasnov | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |