Japan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Daizen MaedaTiền đạo00000000
23Taishi Brandon NozawaThủ môn00000000
21Kaishu SanoTiền vệ00010006.22
-Reo HatateTiền vệ00000000
20Takefusa KuboTiền đạo00011006.59
-Zion SuzukiThủ môn00000005.94
2Yukinari SugawaraHậu vệ20000006.91
Thẻ vàng
10Ritsu DoanTiền vệ00000006.81
-Junya ItoTiền đạo20060006.62
6Wataru EndoTiền vệ00021008.02
-Mao HosoyaTiền đạo10000006.53
5Tsuyoshi WatanabeHậu vệ00000000
13Keito NakamuraTiền vệ10120008.51
Bàn thắng
-Daiya MaekawaThủ môn00000000
-Koki MachidaHậu vệ00000000
3Shogo TaniguchiHậu vệ00000007.34
-Takuma AsanoTiền đạo00000000
-Hidemasa MoritaTiền vệ10010006.53
-Hiroki ItoHậu vệ10000006.69
4Ko ItakuraHậu vệ10000007.81
8Takumi MinaminoTiền vệ50201008.95
Bàn thắngThẻ đỏ
9Ayase UedaTiền đạo10100008
Bàn thắng
-Seiya MaikumaHậu vệ00000006.27
Vietnam
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tuan Anh NguyenTiền vệ00000006.24
-Vu Van ThanhHậu vệ00000000
11Khuat Van KhangTiền vệ00000006.11
-Nguyễn Thanh BìnhHậu vệ00000006.35
19Le Pham Thanh LongTiền vệ10000006.77
-Minh Trong VoTiền vệ00000005.59
-Nguyen Van TruongTiền vệ10000006.06
-Phan Tuấn TàiHậu vệ00000006.85
-LE NGOC BAOTiền vệ00000000
-Nguyen Dinh TrieuThủ môn00000000
12Nguyen Hai LongTiền vệ00000000
10Pham Tuan HaiTiền đạo10100008.2
Bàn thắng
-Ho Tan TaiHậu vệ00000000
-Nguyen Quang HaiTiền vệ00000000
7Phạm Xuân MạnhHậu vệ00010005.97
9Nguyen Dinh BacTiền đạo20120008.59
Bàn thắng
-Nguyen Thai SonTiền vệ00010006.57
5Trương Tiến AnhTiền vệ00010006.56
21Van Viet NguyenThủ môn00000000
2Do Duy ManhHậu vệ00000000
-Filip NguyenThủ môn00000005.15
-Dinh Trieu NguyenThủ môn00000000
-Bui Hoang Viet AnhHậu vệ10000006.69
-Hung Dung DoTiền vệ00001006.67

Japan vs Vietnam ngày 14-01-2024 - Thống kê cầu thủ