Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Erico Sousa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Tom White | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Luke Norris | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Cameron Coxe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Charles Clayden | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Chris Bush | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Matt Rush | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
1 | Nathan Ashmore | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Aaron Henry | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jeff King | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Callum Reynolds | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
71 | Archie Whitehall | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | Adam Berry | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
44 | Zach Abbott | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | D. Osong | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Keehan Willows | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |