Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Yusuf Akhamrich | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | junai byfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Calum Logan | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Rio Kyerematen | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
- | Luca Gunter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | rio cardines | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Joseph Gibbard | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | luke browne | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kaden Rodney | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jesurun Rak-Sakyi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Zach Marsh | Tiền đạo | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | ![]() ![]() |
- | Jake Grante | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |