Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Scott Pollock | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.84 | ![]() |
11 | Matt Lowe | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Justin·Donawa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
27 | Connor Hall | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | ![]() ![]() |
10 | Morgan Roberts | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.49 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | William murdock | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.98 | |
- | Jaydan Kamason | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.92 | |
- | R. Bennett | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | ![]() |
- | Daniel Armer | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
- | Bendito Mantato | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
- | Jacob Patrick John Devaney | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.2 | ![]() ![]() |