Hibernian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Warren O'HoraHậu vệ00000006.2
33Rocky BushiriHậu vệ10000006.26
Thẻ vàng
15Jack IredaleHậu vệ00000005.85
21Jordan ObitaTiền vệ00000007.03
12Christopher CaddenTiền vệ00010006.05
6Dylan LevittTiền vệ00000005.89
Thẻ vàng
20Josh MulliganTiền vệ30110007.13
Bàn thắng
10Martin BoyleTiền vệ00000005.94
9Kieron BowieTiền đạo30010006.36
32Josh·CampbellTiền vệ10000005.54
Thẻ vàng
7Thody Elie YouanTiền đạo00000000
1Raphael SallingerThủ môn00000000
27K. MegwaHậu vệ00000000
17Jamie McGrathTiền vệ10000106.1
8Alasana MannehTiền vệ00000000
30Jacob MacIntyreTiền vệ00000000
18Thibault KlidjéTiền đạo10010006.16
23Junior HoilettTiền đạo10000006.37
4Grant HanleyHậu vệ00000000
14Miguel Changa ChaiwaTiền vệ00010005.69
Thẻ vàng
19Nicky CaddenTiền vệ00010006.34
13Jordan SmithThủ môn00000006.75
35R. MolotnikovTiền vệ00000000
Legia Warszawa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
67Bartosz KapustkaTiền vệ20000006.57
Thẻ vàng
23Patryk KunHậu vệ00000000
-Ryoya MorishitaTiền vệ00010006.44
29Mileta RajovicTiền đạo00000006.72
13Arkadiusz RecaHậu vệ00000000
30Petar StojanovićHậu vệ10000006.72
4Damian SzymańskiTiền vệ00000006.5
53Wojciech UrbanskiTiền vệ00000000
20Jakub·ZewlakowTiền vệ00000000
1Kacper TobiaszThủ môn00000006.83
55Artur JędrzejczykHậu vệ00000007.06
9M. AlfarelaTiền đạo00000000
50Wojciech·BanasikThủ môn00000000
4Marco BurchHậu vệ00000000
27Gabriel KobylakThủ môn00000000
-Jan·ZiolkowskiHậu vệ00010006.22
Thẻ vàng
3Steve·KapuadiHậu vệ00000006.93
19Rúben VinagreHậu vệ00020006.5
7Paweł WszołekHậu vệ10100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
8Rafał AugustyniakTiền vệ20010006.82
22Juergen ElitimTiền vệ00010006.33
21Vahan BicachcjanTiền đạo40020006.24
Thẻ vàng
18Jean-Pierre NsameTiền đạo30101017.57
Bàn thắng

Hibernian vs Legia Warszawa ngày 22-08-2025 - Thống kê cầu thủ