[INT CF-] Apollon Larissas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 18 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] Trikala |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 7 | 8 | 33.3% |
Apollon Larissas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-10-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
INT CF | 24-08-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GRE D2 | 13-02-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.41 | -0.33 | -0.37 | T | 0.78 | 0.00 | 0.98 | T | X |
GRE D2 | 07-11-21 | 3 - 3 (2 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GRE D2 | 18-05-21 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.66 | -0.33 | -0.13 | B | 0.99 | 1.00 | 0.77 | B | T |
GRE D2 | 07-03-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | H | -0.97 | 0.50 | 0.79 | T | X |
GRE D2 | 20-01-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | B | 0.92 | 0.25 | 0.90 | B | X |
INT CF | 29-08-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GRE D2 | 14-04-19 | 3 - 1 (3 - 0) | 8 - 7 | -0.49 | -0.30 | -0.31 | T | -0.95 | 0.50 | 0.81 | T | T |
GRE D2 | 30-01-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | H | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Apollon Larissas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D2 | 01-06-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 22-05-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 21-05-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 07-05-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 02-05-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 30-04-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 19-04-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 09-04-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 26-03-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
GRE D2 | 19-03-23 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Trikala |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 22-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 16-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 09-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 26-01-25 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 12-01-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 21-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 06-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GRE D3 | 03-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Apollon Larissas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Apollon Larissas |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |