| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Asti |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 2 | 9 | 33.3% |
| [ITA Serie D-] FC Vado |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
| Asti |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC VadoAsti |
| AstiFC Vado |
| FC VadoAsti |
| AstiFC Vado |
| FC VadoAsti |
| AstiFC Vado |
| FC VadoAsti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 01-12-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 07-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ITA S4 | 10-09-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 30-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ITA S4 | 18-12-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ITA S4 | 14-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | T | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T | X |
| ITA S4 | 04-12-21 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Asti |
| Chủ - Khách |
|---|
| DerthonaAsti |
| AstiOltrepo |
| ACSD SaluzzoAsti |
| Borgaro NobisAsti |
| AstiFossano Calcio |
| ASD Citta Di VareseAsti |
| AstiSanremese |
| ASD ImperiaAsti |
| AstiLigorna |
| US AlbengaAsti |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 30-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 23-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 09-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 02-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 09-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
| ITA S4 | 29-01-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| FC Vado |
| Chủ - Khách |
|---|
| FC VadoACSD Saluzzo |
| Borgaro NobisFC Vado |
| FC VadoFossano Calcio |
| ASD Citta Di VareseFC Vado |
| FC VadoSanremese |
| ASD ImperiaFC Vado |
| FC VadoLigorna |
| US AlbengaFC Vado |
| FC VadoAVC Vogherese |
| GozzanoFC Vado |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.20 | -0.26 | -0.69 | 0.85 | -1 | 0.85 | T | ||
| ITA S4 | 23-03-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 12 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 16-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 02-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 29-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Asti |
| Asti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||