[UZB D1B-] Sirdaryo FA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 7 | 9 | 33.3% |
[UZB D1B-] Ishtixon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0.0% |
Sirdaryo FA |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sirdaryo FA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UzbC | 09-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
UzbC | 02-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 30-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 24-10-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 19-10-24 | 3 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
UZB D1B | 12-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 07-10-24 | 3 - 7 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UZB D1B | 22-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 08-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UZB D1B | 27-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ishtixon |
Chủ - Khách |
---|
Qiziriq Football ClubIshtixon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UzbC | 03-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Sirdaryo FA |
Sirdaryo FA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 22-04-2025 | Chủ | FK Olympic Tashkent B | 10 Ngày |
UzbC | 21-05-2025 | Khách | Xorazm Urganch | 39 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UzbC | 15-04-2025 | Khách | Olympic FK Tashkent | 3 Ngày |
UzbC | 30-04-2025 | Chủ | Mashal Muborak | 18 Ngày |
UzbC | 14-05-2025 | Khách | Shurtan Guzor | 32 Ngày |