

| [DEN 4th Division-] Herlev IF |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 11 | 12 | 66.7% |
| [DEN 4th Division-] Hvidovre IF 2 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 7 | 14 | 66.7% |
| Herlev IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Herlev IF |
| Chủ - Khách |
|---|
| Frederikssund IKHerlev IF |
| Herlev IFB1908 |
| Herlev IFGreve Fodbold |
| Nykobing FC 2Herlev IF |
| Herlev IFGVI |
| Herlev IFVanlose |
| Gorslev IFHerlev IF |
| Herlev IFAllerod |
| Tarnby FFHerlev IF |
| Herlev IFFredensborg BI |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 26-04-25 | 2 - 3 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 19-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 05-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 29-03-25 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 22-03-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 15-03-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 08-11-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| DEN D4 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| DEN D4 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| DEN D4 | 19-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hvidovre IF 2 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D4 | 26-04-25 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 19-04-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 05-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 29-03-25 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 15-03-25 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 10-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 26-10-24 | 5 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| DEN D4 | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Herlev IF |
| Herlev IF |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||