[BRA LP-] Panama City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 11 | 8 | 33.3% |
[BRA LP-] UMECIT Reserves |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 10 | 50.0% |
Panama City FC |
Chủ - Khách |
---|
UMECIT ReservesPanama City FC |
UMECIT ReservesPanama City FC |
Panama City FCUMECIT Reserves |
Panama City FCUMECIT Reserves |
UMECIT ReservesPanama City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 20-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
BRA LP | 08-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
BRA LP | 24-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA LP | 02-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
BRA LP | 14-02-23 | 1 - 3 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Panama City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 30-03-25 | 3 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA LP | 22-03-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA LP | 12-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 08-03-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA LP | 25-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
BRA LP | 22-02-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA LP | 08-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA LP | 25-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA LP | 20-01-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UMECIT Reserves |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA LP | 27-03-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 21-03-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 17-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 08-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 26-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 19-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 13-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 06-02-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 01-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BRA LP | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Panama City FC |
Panama City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |