

| [LIT Cup-] Kazlu Ruda Kaunas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | 0.0% |
| [LIT Cup-] BE1 NFA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 12 | 2 | 0.0% |
| Kazlu Ruda Kaunas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Kazlu Ruda Kaunas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kazlu Ruda KaunasLokomotyvas Radviliskis |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT Cup | 01-05-19 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| BE1 NFA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LIT D2 | 18-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 04-04-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.43 | -0.30 | -0.42 | 0.84 | 0 | 0.86 | T | ||
| LIT D2 | 28-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.65 | -0.25 | -0.24 | 0.95 | 1 | 0.75 | X | ||
| LIT D2 | 15-03-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-02-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 15-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LIT D2 | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | -0.81 | -0.22 | -0.13 | 0.85 | 1.5 | 0.85 | X | ||
| LIT D2 | 17-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | -0.18 | -0.26 | -0.71 | 0.95 | -1 | 0.75 | T | ||
| LIT D2 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 11 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
| Kazlu Ruda Kaunas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Kazlu Ruda Kaunas |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LIT D2 | 02-05-2025 | Chủ | Nevezis Kedainiai | 3 Ngày |
| LIT D2 | 10-05-2025 | Khách | Atomsfera Mazeikiai | 11 Ngày |
| LIT D2 | 16-05-2025 | Chủ | Ekranas Panevezys | 17 Ngày |