| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Sambiase |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6 | 16.7% |
| [ITA Serie D-] Vibonese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | 6 | 16.7% |
| Sambiase |
| Chủ - Khách |
|---|
| SambiaseCastrumfavara |
| GelbisonSambiase |
| Vigor LameziaSambiase |
| AC MonopoliSambiase |
| ScafateseSambiase |
| ASD PaternoSambiase |
| SambiaseASD Licata |
| AcirealeSambiase |
| SambiaseEnna |
| Citta Di S. AgataSambiase |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 04-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.81 | -0.19 | -0.12 | H | 0.96 | 1.75 | 0.80 | T | X |
| ITA S4 | 11-05-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 17-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | T | 0.85 | 1.75 | 0.85 | T | X |
| ITA S4 | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 30-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | H | 0.74 | -0.5 | 0.96 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Vibonese |
| Chủ - Khách |
|---|
| EnnaVibonese |
| ViboneseASD Paterno |
| RegginaVibonese |
| RegginaVibonese |
| ViboneseASD Paterno |
| US SiracusaVibonese |
| EnnaVibonese |
| ViboneseASD Licata |
| RegginaVibonese |
| ViboneseAcireale |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 11-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 27-04-25 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 13-04-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 06-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 23-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.71 | -0.25 | -0.19 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
| Sambiase |
| Sambiase |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||