Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Hadera Women
ChủHòaKhách
AS Tel Aviv University Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Hadera WomenSo Sánh Sức MạnhAS Tel Aviv University Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 3T 6H 1B
    1T 6H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-5] Maccabi Hadera Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9324161611533.3%
5203696540.0%
41211075525.0%
6123812516.7%
[ISR Women's First National-3] AS Tel Aviv University Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9432211615344.4%
513113106420.0%
4301869375.0%
633015111250.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Hadera Women            
Chủ - Khách
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W109-10-252 - 2
(1 - 1)
4 - 4---H---
ISR W120-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 0---T---
ISR W116-01-251 - 4
(0 - 4)
4 - 5---T---
ISR W107-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 1-0.33-0.29-0.50H0.80-0.50-0.98BX
IWLC22-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3---H---
ISR W108-02-241 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.28-0.29-0.56H-0.98-0.500.80BX
ISR W121-12-231 - 1
(1 - 1)
9 - 3---H---
ISR W102-02-230 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.40-0.28-0.44H-0.980.000.80HX
ISR W116-12-223 - 1
(2 - 1)
0 - 4---T---
ISR W130-09-221 - 0
(0 - 0)
2 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Maccabi Hadera Women            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Maccabi Hadera (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Holon FC (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Raanana (W)
Ashdod Panthers (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Hadera (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W104-12-252 - 2
(1 - 1)
10 - 3---H--
ISR W110-11-251 - 2
(0 - 0)
1 - 14-0.21-0.24-0.70B0.97-10.73BH
ISR W106-11-253 - 2
(1 - 1)
6 - 4---T--
ISR W103-11-253 - 0
(2 - 0)
3 - 2---B--
ISR WC15-10-250 - 1
(0 - 0)
0 - 2-0.15-0.22-0.79B0.81-1.50.89BX
ISR W109-10-252 - 2
(1 - 1)
4 - 4---H--
ISR W125-09-250 - 2
(0 - 1)
7 - 2---B--
ISR W118-09-250 - 6
(0 - 3)
4 - 5-0.20-0.23-0.71T0.78-1.250.92TT
ISR W111-09-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-0.22-0.24-0.69B0.93-10.77BX
ISR WC04-09-250 - 0
(0 - 0)
0 - 2---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

AS Tel Aviv University Women            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Raanana (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Ashdod Panthers (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
AS Tel Aviv University (W)Maccabi Hadera (W)
Maccabi Holon FC (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Jerusalem (W)
AS Tel Aviv University (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Hapoel Beer Sheva (W)AS Tel Aviv University (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W104-12-250 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.14-0.18-0.830.91-1.750.79X
ISR W106-11-253 - 4
(2 - 2)
4 - 5-----
ISR W103-11-251 - 1
(0 - 1)
3 - 0-----
ISR W130-10-254 - 4
(3 - 1)
1 - 7-----
ISR W109-10-252 - 2
(1 - 1)
4 - 4---H--
ISR W125-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 2-----
ISR W118-09-250 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.36-0.29-0.500.92-0.250.78T
ISR W111-09-256 - 0
(4 - 0)
8 - 0-0.83-0.19-0.140.861.750.84T
ISR W121-05-252 - 2
(1 - 0)
3 - 4-----
ISR W115-05-250 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.52-0.29-0.340.940.50.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Hadera WomenSo sánh số liệuAS Tel Aviv University Women
  • 14Tổng số ghi bàn23
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.3
  • 16Tổng số mất bàn16
  • 1.6Trung bình mất bàn1.6
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 50.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Hadera Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem
AS Tel Aviv University Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
Maccabi Hadera Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem
AS Tel Aviv University Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
320166.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Hadera WomenThời gian ghi bànAS Tel Aviv University Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Hadera WomenChi tiết về HT/FTAS Tel Aviv University Women
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    9
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Hadera WomenSố bàn thắng trong H1&H2AS Tel Aviv University Women
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    9
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Hadera Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W129-12-2025KháchHapoel Jerusalem (W)7 Ngày
ISR W101-01-2026ChủMaccabi Holon FC (W)10 Ngày
ISR W108-01-2026KháchIroni Ramat Hasharon (W)17 Ngày
AS Tel Aviv University Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W129-12-2025ChủMaccabi Kiryat Gat (W)7 Ngày
ISR W101-01-2026KháchAshdod Panthers (W)10 Ngày
ISR W108-01-2026ChủHapoel Raanana (W)17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 33.3%Thắng44.4% [4]
  • [2] 22.2%Hòa33.3% [4]
  • [4] 44.4%Bại22.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 33.3%Bại11.1% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    1.78 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.11
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Maccabi Hadera Women VS AS Tel Aviv University Women ngày 23-12-2025 - Thông tin đội hình