Perth Glory
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
40Ryan WarnerThủ môn00000000
16Gabriel PopovicTiền đạo00000000
7Nicholas PenningtonTiền vệ00010006.4
28Kaelan MajekodunmiHậu vệ00000000
14Nathanael BlairTiền đạo10000016.1
31Joel AnasmoTiền đạo00000006.1
29Matthew SuttonThủ môn00000005.6
19Joshua RisdonHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
4Scott WoottonHậu vệ10000006
Thẻ vàng
45Brian KaltakHậu vệ10000006.1
20Trent Ostler Tiền đạo10000006.5
6Brandon O'NeillTiền vệ00000006.3
18Rhys BozinovskiTiền vệ00000006
Thẻ vàng
18Lachlan WalesTiền đạo00021007.4
9Jaiden KucharskiTiền đạo20100018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
22Adam TaggartTiền đạo30101017
Bàn thắng
35Sebastian DespotovskiTiền đạo00010006.4
27William FreneyTiền vệ00010006.8
Thẻ vàng
13Cameron CookThủ môn00000000
Wellington Phoenix
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Joshua OluwayemiThủ môn00000007
Thẻ vàng
5Fin Ngahina Roa ConchieTiền vệ00000006.4
20Ramy NajjarineTiền đạo20010005.7
11Carlo ArmientoTiền đạo40100007.6
Bàn thắngThẻ vàng
25Kazuki NagasawaTiền vệ20011006.9
39Jayden SmithHậu vệ00000000
6Tim PayneHậu vệ20041006.8
4Manjrekar JamesHậu vệ00010006.8
27Matthew SheridanTiền vệ00000006.1
18Lukas Eric Kelly-HealdHậu vệ00000006.9
14Alex RuferTiền vệ00010007
7Ifeanyi EzeTiền đạo10120006.9
Bàn thắng
40Eamonn MccarronThủ môn00000000
24Tze-xuan LokeHậu vệ00000006.3
9Hideki IshigeTiền đạo00010006.5
12Daniel EdwardsHậu vệ00000000
3Corban PiperHậu vệ00010006.6
29Luke Brooke-SmithTiền vệ00000006.3

Perth Glory vs Wellington Phoenix ngày 18-10-2025 - Thống kê cầu thủ