| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ITA Serie D-] Paganese |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
| [ITA Serie D-] FC Sarnese 1926 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 12 | 4 | 16.7% |
| Paganese |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 12-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 0 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | B | 0.88 | 0.25 | 0.88 | B | T |
| ITA S4 | 05-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 24-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 19-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 14-09-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| ITA S4 | 07-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 3 | -0.43 | -0.32 | -0.40 | T | 0.79 | 0 | 0.91 | T | T |
| ITA S4 CUP | 31-08-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| ITA S4 | 04-05-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Sarnese 1926 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ITA S4 | 12-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 CUP | 08-10-25 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.29 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | ||
| ITA S4 | 05-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 28-09-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 24-09-25 | 4 - 2 (4 - 0) | 4 - 5 | -0.37 | -0.31 | -0.47 | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
| ITA S4 | 20-09-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 14-09-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ITA S4 | 07-09-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 02-08-25 | 6 - 1 (4 - 0) | 2 - 0 | -0.95 | -0.13 | -0.08 | 0.80 | 2.5 | 0.90 | T | ||
| ITA S4 | 11-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Paganese |
| Paganese |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||