[GRE Amateur Cup-] Maxi Marathonos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 10 | 5 | 16.7% |
[GRE Amateur Cup-] AC Pathiakakis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 6 | 7 | 33.3% |
Maxi Marathonos |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Maxi Marathonos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 18-01-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 30-11-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
Gre Atr Cup | 06-10-21 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-04-20 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 02-10-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 16 | - | - | - | H | - | - | |||
Gre Atr Cup | 30-01-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Gre Atr Cup | 28-11-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-08-18 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 15-11-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-10-17 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AC Pathiakakis |
Chủ - Khách |
---|
AC PathiakakisOlympiakos Agiou Stefanou |
AC PathiakakisKyanos Astir Varis |
Doxa Agias AnnasAC Pathiakakis |
AnoiksiAC Pathiakakis |
AC PathiakakisRamnous Grammatikou |
Aetos PikermiouAC Pathiakakis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Gre Atr Cup | 23-11-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 20-11-19 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 09-10-19 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 28-11-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Gre Atr Cup | 24-10-18 | 4 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-09-17 | 2 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |